Mỗi dòng đèn LED đều mang những đặc điểm kỹ thuật riêng biệt, và để tránh sự nhầm lẫn khi lựa chọn, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những điểm cần lưu ý khi đọc thông số trên đèn LED.
Mục Lục
1. Quang thông
Quang thông, hay còn gọi là Lumen, đơn giản là đo lường lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng trong một khoảng thời gian một giây, và được định nghĩa trong lĩnh vực đo lường học như công suất bức xạ của chùm ánh sáng từ một nguồn sáng. Nó thường được ghi trên sản phẩm đèn LED, là một chỉ số quan trọng cho khả năng chiếu sáng của đèn.
Đơn vị đo của quang thông là Lumen (lm), và nó được hiểu như là đo lường trắc quang của ánh sáng với độ phản ứng của mắt con người. 1W tương ứng với 683 lumen tại bước sóng 555 nm.
Công thức tính quang thông là: Lm = 4 * cường độ sáng (cd). Đây là một cách để ánh xạ mối quan hệ giữa quang thông và cường độ sáng, làm cho thông tin về độ sáng trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
2. Lux ( Độ rọi)
Lux là một đại lượng đặc trưng, biểu thị thông lượng ánh sáng trên một đơn vị diện tích – một Lux tương đương với một Lumen trên mét vuông. Điều này cho phép đo lường tổng lượng ánh sáng nhìn thấy và cường độ chiếu sáng trên một bề mặt cụ thể. Sự khác biệt giữa Lux và Lumen là Lux phụ thuộc vào diện tích mà quang thông lan ra.
Ví dụ, nếu 1000 Lumen tập trung vào một diện tích 1 mét vuông, chiếu sáng diện tích này sẽ tạo ra độ chiếu sáng là 1000 Lux. Ngược lại, nếu 1000 Lumen được phát tán trên một diện tích 10 mét vuông, độ chiếu sáng sẽ là 100 Lux.
Thường thì độ rọi được tính bằng công thức: (E = \frac{\Phi}{S}) (lux), trong đó:
- (E) là độ rọi (Lux),
- (\Phi) là quang thông (Lumen),
- (S) là diện tích chiếu sáng (mét vuông).
Cụ thể, có thể tính độ rọi bằng cách nhân công suất của đèn (watt) với quang thông (lm/w), nhân với số lượng đèn sử dụng, và chia cho diện tích chiếu sáng (mét vuông). Công thức tổng quát như sau:
[ E = \frac{{\text{Công suất đèn (W)} \times \text{Quang thông (lm/W)} \times \text{Số lượng đèn}}}{{\text{Diện tích chiếu sáng (m}^2\text{)}}} ]
3. Hiệu suất chiếu sáng
Hiệu suất chiếu sáng, hay còn gọi là hiệu suất phát quang, thường ít được người dùng chú ý khi quan tâm đến sản phẩm đèn LED. Tuy nhiên, đây thực sự là một chỉ số quan trọng khi lựa chọn đèn, vì nó cung cấp thông tin về việc liệu sản phẩm đèn LED có thực sự tiết kiệm điện hay không.
Hiệu suất chiếu sáng của đèn LED cao đồng nghĩa với việc đèn đó sẽ phát ra một lượng ánh sáng lớn mà lại tiêu tốn ít điện năng. Điều này có nghĩa rằng, mỗi đơn vị điện năng sẽ được chuyển đổi thành một lượng ánh sáng lớn. Ví dụ, đèn sợi đốt thường có hiệu suất phát quang khoảng 13 lm/w, trong khi đèn LED có thể đạt đến trung bình 90 lm/w, cho thấy sự tiến bộ đáng kể về hiệu suất của công nghệ đèn chiếu sáng hiện đại.
4. Góc chiếu sáng
Góc chiếu sáng, là góc mà hai mặt có cường độ sáng tối thiểu bằng 50% so với cường độ sáng mạnh nhất ở vùng trung tâm, là một yếu tố quan trọng khi xác định hiệu quả chiếu sáng của đèn. Phương pháp đơn giản nhất để nhận diện góc chiếu là sử dụng bộ đèn chiếu sáng lên tường, nơi ta có thể dễ dàng quan sát và nhận biết các vùng sáng với sự khác biệt về kích thước và cường độ.
Các loại đèn LED như MR16, GU10 và các đèn chiếu điểm thường có góc chiếu nhỏ hơn 40 độ. Ngược lại, ngọn nến và đèn truyền thống chiếu sáng đều xung quanh với góc chiếu 360 độ, nhưng có cường độ sáng thấp.
Góc chiếu có thể được phân loại như sau:
- Góc chiếu từ 5-15 độ là ánh sáng chiếu tiêu điểm (narrow spot), thích hợp để chiếu những vật nhỏ hoặc khu vực cần sự tập trung.
- Góc chiếu từ 20-30 độ là ánh sáng điểm (spot), phù hợp để chiếu tranh, ảnh, hoặc vật trưng bày kích thước trung bình.
- Góc chiếu từ 32-45 độ là góc chiếu pha (flood), thích hợp để chiếu sáng khu vực rộng hoặc vật thể lớn.
- Góc chiếu từ 45-60 độ là góc pha rộng (wide flood), sử dụng để làm ánh sáng chung hoặc rọi vật thể lớn hơn.
- Góc chiếu lớn hơn 60 độ là góc chiếu pha cực rộng (very wide flood), thích hợp để tạo ánh sáng chung, ánh sáng an ninh, đèn đường, và các ứng dụng khác.
5. Chỉ số hoàn màu CRI
Chỉ số Hoàn màu (Color Rendering Index – CRI) là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng tái tạo màu sắc của một nguồn ánh sáng so với ánh sáng tự nhiên vào ban ngày. Chỉ số CRI có giá trị tối đa là 100, thể hiện rằng nguồn sáng hiển thị màu sắc tương tự như ánh sáng tự nhiên.
Khi giá trị CRI giảm, khả năng tái tạo màu sắc của ánh sáng cũng giảm đi, và ngược lại. Không có giá trị tối thiểu cho chỉ số CRI, nhưng khi giá trị này xuống đến mức âm, nguồn sáng đó đang bóp méo hoàn toàn về màu sắc thật của vật thể, làm mất đi tính chất tự nhiên và chính xác của màu sắc. Do đó, giá trị CRI càng cao, ánh sáng đó càng có khả năng hiển thị màu sắc của vật thể một cách chân thực và trung thực.
6. Nhiệt độ màu của đèn LED (CCT)
Nhiệt độ màu là thuật ngữ được sử dụng để mô tả xuất hiện của ánh sáng từ các nguồn đèn, và được đo bằng đơn vị độ Kelvin (K) trên thang điểm từ 1.000 đến 10.000. Đèn LED đặc biệt được ưa chuộng vì chúng cung cấp một loạt các màu sắc từ vàng nhạt đến trắng sáng.
Nhiệt độ màu của đèn LED thường được chia thành ba nhóm cơ bản:
- Ánh sáng ấm (dưới 3300K): Tương đương với màu sắc của đèn sợi đốt, ánh sáng trong khoảng này có gam màu đỏ, tạo ra cảm giác ấm áp. Thích hợp cho chiếu sáng trong không gian gia đình, khách sạn, hoặc nhà nghỉ.
- Ánh sáng trung tính (3300K – 5300K): Màu sắc ở khoảng này mang lại cảm giác vui vẻ, lạc quan. Thường được sử dụng trong các khu vực mua sắm, trung tâm thương mại.
- Ánh sáng lạnh (lớn hơn 5300K): Nằm ở ngưỡng ánh sáng tự nhiên, có cường độ sáng mạnh và tăng cường sự tập trung tinh thần. Thường được áp dụng tại các công sở, văn phòng, hay thư viện.
7. Tuổi thọ đèn
Tuổi thọ của đèn LED là một chỉ số được công bố bởi nhà sản xuất và thường được xác định phù hợp với từng loại đèn LED cụ thể. Ví dụ, đèn LED bulb thường có tuổi thọ từ 8.000 đến 15.000 giờ (tương đương 6,7 năm sử dụng), trong khi LED tube có thể đạt từ 20.000 đến 25.000 giờ, và đèn đường có tuổi thọ từ 30.000 đến 50.000 giờ.
Tuổi thọ của đèn LED phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chip LED, driver, nhiệt độ, và kết nối. Mặc dù lý thuyết cho biết LED có thể đạt đến 100.000 giờ, nhưng thực tế, driver của LED quyết định khoảng 45-50% tuổi thọ của đèn LED.
Không có một tuổi thọ trung bình cụ thể cho đèn LED, và khác với các loại đèn truyền thống, đèn LED không trải qua hiện tượng “cháy”. Thay vào đó, chúng hoạt động dựa trên chip LED và dần dần mờ đi theo thời gian. Khi chip LED không còn cung cấp đủ ánh sáng, đèn sẽ được thay thế.
Hiện nay, tuổi thọ của đèn LED thường được đo theo tiêu chuẩn L70, có nghĩa là khi ánh sáng giảm xuống còn 70% so với ban đầu, thì tuổi thọ của đèn LED được coi là kết thúc.
8. Chỉ số chống bụi và chống va đập (IP)
Chỉ số chống bụi và chống va đập (Ingress Protection – IP) là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để mô tả mức độ chống thấm nước và chống bụi của một sản phẩm điện tử hoặc cơ điện. Chỉ số này thường được hiển thị dưới dạng “IP” theo sau bởi hai con số, ví dụ như IP65.
Chống Bụi (Con số đầu tiên):
- 0: Không có bảo vệ.
- 1: Bảo vệ khỏi các vật rơi có kích thước trên 50mm.
- 2: Bảo vệ khỏi các vật rơi có kích thước trên 12.5mm.
- 3: Bảo vệ khỏi các vật rơi có kích thước trên 2.5mm.
- 4: Bảo vệ khỏi các vật rơi có kích thước trên 1mm.
- 5: Hoàn toàn bảo vệ khỏi bụi.
- 6: Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và bụi nhiễm điều kiện ngoại vi.
Chống Nước (Con số thứ hai):
- 0: Không có bảo vệ.
- 1: Bảo vệ khỏi nước rơi dọc theo trục dọc.
- 2: Bảo vệ khỏi nước rơi dọc theo trục ngang.
- 3: Bảo vệ khỏi nước rơi dọc theo góc tới 60 độ.
- 4: Bảo vệ khỏi nước phun từ mọi hướng.
- 5: Bảo vệ khỏi nước phun mạnh.
- 6: Bảo vệ khỏi nước phun mạnh và đặc.
- 7: Bảo vệ khỏi nước ngâm trong thời gian ngắn.
- 8: Bảo vệ khỏi nước ngâm lâu dài trong điều kiện được xác định.
Do đó, một đèn với chỉ số IP65 có nghĩa là nó hoàn toàn bảo vệ khỏi bụi và có khả năng chống nước từ nước phun mạnh. Chỉ số IP là một thông tin quan trọng giúp xác định khả năng chống thấm nước và chống bụi của sản phẩm.