Công nghệ đèn LED có vẻ như là một đột phá mới, tuy nhiên, nó đã được nghiên cứu và phát triển trong hơn 100 năm qua. Nhiều nhà khoa học đã đóng góp vào việc tiến bộ khoa học, tạo nên cơ sở cho sự phát triển của đèn LED như chúng ta thấy ngày nay, khi ánh sáng từ đèn LED trở nên ngày càng giống với ánh sáng mặt trời. Dưới đây là một số cột mốc lịch sử quan trọng đã ảnh hưởng đến sự hình thành của công nghệ đèn LED như hiện nay:
Năm | Sự kiện |
---|---|
1907 | Đại úy Henry Joseph Round, một kỹ sư người Anh, đã có báo cáo đầu tiên về hiện tượng phát xạ ánh sáng từ điốt trạng thái rắn. Ông đã khám phá và tường thuật về khả năng của các điốt này để tỏa sáng khi được kích thích bằng điện. Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu của nghiên cứu về đèn LED và mở ra hướng phát triển mới cho công nghệ ánh sáng. Công trình của Đại úy Henry Joseph Round đã đóng góp quan trọng vào sự tiến bộ và phát triển của đèn LED như chúng ta thấy ngày nay. |
1927 | Vào năm 1927, nhà khoa học và nhà phát minh người Nga Oleg Losev đã có một khám phá đáng chú ý về đèn LED. Ông đã quan sát thấy rằng khi các điốt trạng thái rắn được kết nối với dòng điện, chúng phát ra ánh sáng màu xanh lá cây. Sự phát hiện này đã thu hút sự chú ý lớn và Oleg Losev đã tiến hành nghiên cứu và công bố các giả thuyết chi tiết về hiện tượng này. Nhờ những đóng góp quan trọng này, ông đã trở thành một trong những nhà vật lý bán dẫn hàng đầu trong lĩnh vực này. Khám phá của Oleg Losev đã mở ra cánh cửa cho sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ đèn LED trong thời gian tiếp theo. |
1939 | Vào năm 1939, hai nhà vật lý người Hungary là Zoltán Bay và György Szigeti đã đăng ký bằng sáng chế tại Hoa Kỳ cho một loại nguồn sáng sử dụng cacbua silic. Đây là một đột phá quan trọng trong công nghệ đèn LED, cho phép điốt phát ra ánh sáng có thể nhìn thấy. Sự phát minh này đã tạo ra cơ sở cho việc phát triển và ứng dụng đèn LED trong các lĩnh vực khác nhau. Đăng ký bằng sáng chế của Zoltán Bay và György Szigeti đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy sự tiến bộ của công nghệ ánh sáng và đặt nền móng cho những phát triển sau này trong lĩnh vực đèn LED. |
1952 | Giáo sư Kurt Lehovec đã đạt được một sự giải thích đáng chú ý về hiện tượng đèn LED. Sau khi tiến hành thử nghiệm dựa trên các giả thuyết của Oleg Losev, ông đã thành công trong việc giải thích hiện tượng đầu tiên liên quan đến điốt phát sáng. Sự giải thích này đã có ý nghĩa quan trọng, giúp cho việc hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của đèn LED. Công trình của Giáo sư Kurt Lehovec đã mang lại những kiến thức quan trọng và đóng góp đáng kể vào sự phát triển của công nghệ ánh sáng và đèn LED. |
1955 | Nhà nghiên cứu Rubin Braunstein thuộc Tổng công ty Radio tại Mỹ đã công bố một khám phá đáng chú ý. Ông thông báo rằng các điốt Gallium Arsenide (Asenuađi Gali) có khả năng phát ra ánh sáng hồng ngoại khi có dòng điện chạy qua. Đây là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực đèn LED, mở ra cánh cửa cho việc ứng dụng ánh sáng hồng ngoại trong nhiều lĩnh vực như công nghệ y tế, viễn thông, và quân sự. Phát hiện này của Rubin Braunstein đã góp phần quan trọng vào sự phát triển và ứng dụng của đèn LED và mở ra những khả năng mới trong việc sử dụng ánh sáng hồng ngoại. |
1958 | Rubin Braunstein đã nhận được bằng sáng chế cho việc phát minh đèn LED màu xanh, hợp tác với đối tác Egon Loebner. Đây là một thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực công nghệ ánh sáng. Bằng cách sử dụng điốt Gallium Arsenide, Braunstein và Loebner đã thành công trong việc tạo ra đèn LED màu xanh đầu tiên. Sự phát minh này đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của công nghệ LED và mở ra nhiều cơ hội mới cho ứng dụng ánh sáng màu xanh trong các ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày. |
1962 | Nick Holonyak, một nhà khoa học tại GE (General Electric), đã đạt được thành tựu đáng chú ý trong lĩnh vực đèn LED. Ông đã phát triển thành công đèn LED màu đỏ đầu tiên trên phổ ánh sáng có thể nhìn thấy. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc phát triển công nghệ LED và mang lại sự đột phá trong lĩnh vực ánh sáng. Đèn LED màu đỏ của Nick Holonyak đã mở ra những tiềm năng rộng lớn cho ứng dụng ánh sáng trong nhiều ngành công nghiệp, từ thiết bị điện tử cho đến chiếu sáng và hiển thị. Công trình này đã cung cấp nền tảng quan trọng cho sự phát triển tiếp theo của công nghệ đèn LED và góp phần tạo nên cuộc cách mạng ánh sáng trong thời gian tiếp theo. |
1964 | IBM đã lần đầu tiên áp dụng đèn LED vào bảng mạch của một máy tính cũ. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc ứng dụng công nghệ đèn LED vào lĩnh vực máy tính. Việc sử dụng đèn LED trên bảng mạch máy tính đã mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng hiển thị các chỉ số, thông báo và các thông tin quan trọng khác một cách rõ ràng và dễ nhìn. Điều này đã cung cấp một cách tiếp cận mới và hiệu quả hơn trong việc tương tác với máy tính và nâng cao trải nghiệm người dùng. Sự ứng dụng thành công của đèn LED trên bảng mạch máy tính của IBM đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của công nghệ đèn LED và mở ra những tiềm năng mới cho việc sử dụng ánh sáng trong lĩnh vực công nghệ thông tin. |
1968 | Hewlett Packard (HP) đã khởi đầu việc tích hợp đèn LED vào máy tính của mình. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc sử dụng công nghệ đèn LED trong lĩnh vực máy tính. Việc tích hợp đèn LED vào máy tính HP đã mang lại nhiều ưu điểm, như hiển thị các chỉ số và thông tin trực quan, dễ dàng nhận biết. Điều này đã cung cấp cho người dùng một giao diện hiển thị tiện ích và tăng cường khả năng tương tác với máy tính. Sự tích hợp thành công của đèn LED vào máy tính HP đã mở ra một cánh cửa mới cho việc sử dụng ánh sáng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và góp phần vào sự phát triển của công nghệ đèn LED trong thời gian tiếp theo. |
1969 | Sau quá trình nghiên cứu và phát triển, các nhà nghiên cứu Herbert Maruska và James Tietjen đã thành công trong việc phát triển phương pháp tạo ra tinh thể Gallium Nitride (GaN). Đây là một tiến bộ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ vật liệu và đèn LED. Sau khi hoàn thiện phương pháp này, họ đã công bố một bài báo trình bày chi tiết về phương pháp mới này. Bài báo của Maruska và Tietjen không chỉ giới thiệu phương pháp tạo ra tinh thể GaN mà còn cung cấp những thông tin quan trọng về tính chất và ứng dụng của vật liệu này. Đây là một đóng góp quan trọng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của công nghệ đèn LED và mở ra những cánh cửa mới cho các ứng dụng ánh sáng đa dạng trong lĩnh vực công nghệ và khoa học. |
1971 | Jacques Pankove và Edward Miller đã đồng phát triển đèn LED xanh sử dụng hợp chất GaN pha tạp kẽm (Zn). Đây là một bước tiến đáng chú ý trong công nghệ đèn LED, vì việc sử dụng hợp chất GaN pha tạp kẽm đã mang lại khả năng phát ra ánh sáng xanh sắc mạnh mẽ và ổn định. Nhờ công trình nghiên cứu của Pankove và Miller, đèn LED xanh GaN pha tạp kẽm đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng chiếu sáng và hiển thị. Sự phát triển này đã mở ra cánh cửa cho việc áp dụng đèn LED xanh trong nhiều lĩnh vực công nghệ, góp phần vào sự tiến bộ và đa dạng hóa của công nghệ ánh sáng LED. |
1972 | Kỹ sư điện M. George Craford đã có phát minh đèn LED màu vàng đầu tiên. Đây là một bước đột phá đáng kể trong công nghệ đèn LED, mở ra khả năng sử dụng ánh sáng màu vàng trong các ứng dụng chiếu sáng và hiển thị. Đồng thời, Herbert Maruska và đồng nghiệp sinh viên Walden C. Rhines đã đạt thành công trong việc tạo ra một loại đèn LED xanh bằng cách sử dụng vật liệu GaN pha Magnesium (Mg). Đây đã thiết lập tiêu chuẩn cho đèn LED xanh trong tương lai, đem lại khả năng phát ra ánh sáng xanh sắc mạnh mẽ và ổn định. |
1976 | Tom Pearsall đã có phát minh một loại đèn LED cực kỳ sáng và hiệu quả, đặc biệt được sử dụng trong viễn thông sợi quang. Đây là một bước tiến quan trọng trong công nghệ đèn LED, mang lại khả năng tạo ra ánh sáng sáng hơn và hiệu suất hoạt động cao hơn. Phát minh của Tom Pearsall đã đóng góp đáng kể vào việc cải thiện và phát triển hệ thống viễn thông sợi quang, nơi mà đèn LED cực kỳ sáng và hiệu quả được sử dụng để truyền tín hiệu ánh sáng qua sợi quang một cách tin cậy và nhanh chóng. Công nghệ đèn LED cực kỳ sáng và hiệu quả của Tom Pearsall đã mở ra những tiềm năng mới cho viễn thông sợi quang, tạo ra môi trường truyền thông tốc độ cao và đáng tin cậy. Điều này đã có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của ngành viễn thông và công nghệ thông tin trong thời gian tiếp theo. |
1986 | Hai nhà vật lí Isamu Akasaki và Hiroshi Amano đã có thành tựu quan trọng trong lĩnh vực công nghệ đèn LED. Họ đã phát triển chất Nitride Gallium chất lượng cao, đặc biệt là cho đèn LED màu xanh. Đây là một bước đột phá quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và chất lượng của đèn LED xanh. Phát minh của Isamu Akasaki và Hiroshi Amano đã đóng góp mạnh mẽ vào sự phát triển và ứng dụng của công nghệ đèn LED màu xanh. Chất Nitride Gallium chất lượng cao đã cung cấp một nguồn ánh sáng xanh sắc mạnh mẽ, ổn định và hiệu suất cao, mở ra nhiều cơ hội và tiềm năng mới trong các lĩnh vực chiếu sáng, hiển thị và công nghệ tiên tiến. Công trình của Isamu Akasaki và Hiroshi Amano đã được công nhận và đánh giá cao trong cộng đồng khoa học và công nghiệp, góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển và ứng dụng của công nghệ đèn LED màu xanh trong thời gian tiếp theo. |
1993 | Nhờ vào sự phát triển và hỗ trợ từ Isamu Akasaki và Hiroshi Amano, kỹ sư điện Shuji Nakamura đã đạt được một thành tựu quan trọng trong lĩnh vực công nghệ đèn LED. Ông đã thành công trong việc tạo ra đèn LED màu xanh sáng đầu tiên có độ sáng cao. Phát minh của Shuji Nakamura đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong công nghệ đèn LED. Đèn LED màu xanh sáng của ông không chỉ có độ sáng cao mà còn mang tính ổn định và hiệu suất vượt trội. Điều này đã mở ra cánh cửa cho sự phát triển của đèn LED màu trắng, khi ánh sáng từ các đèn LED màu xanh và đèn LED màu đỏ được kết hợp để tạo ra ánh sáng trắng. Công trình của Shuji Nakamura đã được công nhận rộng rãi và đánh giá cao trong cộng đồng khoa học và công nghiệp. Đóng góp của ông đã thúc đẩy mạnh mẽ sự tiến bộ và ứng dụng của công nghệ đèn LED, mở ra những triển vọng rộng lớn trong các lĩnh vực chiếu sáng, hiển thị và công nghệ tiên tiến. |
2002 | Công nghệ đèn LED màu trắng đã được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng dân dụng. Nhờ tính năng ánh sáng trung thực và tiết kiệm năng lượng, đèn LED màu trắng đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc chiếu sáng trong gia đình, cửa hàng, văn phòng và các không gian công cộng khác. Mức giá bán lẻ của đèn LED màu trắng vào thời điểm đó dao động từ 80-100 euro, tương đương khoảng 2-3 triệu đồng Việt Nam. Dù có mức giá khá cao hơn so với các loại đèn truyền thống, nhưng đèn LED màu trắng mang lại lợi ích vượt trội về tuổi thọ, hiệu suất và tiết kiệm điện năng, giúp người dùng tiết kiệm chi phí trong thời gian dài. Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu ngày càng tăng về chiếu sáng tiết kiệm năng lượng, đèn LED màu trắng đã trở thành một xu hướng không thể thiếu trong ngành công nghiệp chiếu sáng hiện đại. |
Qua lịch sử dài và các nỗ lực của nhiều nhà khoa học và nhà phát minh, công nghệ đèn LED đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hiện đại, mang lại ánh sáng sáng hơn, tiết kiệm năng lượng và bền bỉ hơn cho chúng ta.